1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ royalty

royalty

/"rɔiəlti/
Danh từ
  • địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
  • hoàng gia
  • hoàng gia
  • tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
  • (thường số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
  • (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân
  • (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua
  • sử học tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)
Kinh tế
  • tiền bản quyền
  • tiền bản quyền phát minh
  • tiền nhuận bút
  • tiền sử dụng bằng sáng chế
  • tiền thuê mỏ
  • tiền thuê mỏ (mà người khai thác phải trả cho chủ mỏ)
  • tiền tô
Hóa học - Vật liệu
  • thuế khoáng nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận