Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ royal stag
royal stag
/"rɔiəl"stæg/
Danh từ
hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)
Thảo luận
Thảo luận