1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rowlock

rowlock

/"rɔlək/
Danh từ
  • cọc chèo
Giao thông - Vận tải
  • cọc chèo
  • quai chèo
  • tựa chèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận