1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rowel

rowel

/"rauəl/
Danh từ
  • bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)
  • miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)
Động từ
  • thúc (ngựa...) bằng bánh thúc
  • đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận