Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rowel
rowel
/"rauəl/
Danh từ
bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)
miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)
Động từ
thúc (ngựa...) bằng bánh thúc
đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa)
Thảo luận
Thảo luận