1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ row-boat

row-boat

/"roubout/ (rowing-boat) /"roubout/
  • boat) /"roubout/
Danh từ
  • thuyền có mái chèo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận