1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roux

roux

Danh từ
  • mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)
Thực phẩm
  • bột đảo bơ (dùng trong nước sôi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận