Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roux
roux
Danh từ
mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)
Thực phẩm
bột đảo bơ (dùng trong nước sôi)
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận