1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routing indicator

routing indicator

Toán - Tin
  • bộ chỉ báo định tuyến
  • phần chỉ báo chọn đường
Điện tử - Viễn thông
  • bộ chỉ báo đường truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận