1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routing data

routing data

Toán - Tin
  • dữ liệu định tuyến
  • dữ liệu tạo đường truyền
Điện tử - Viễn thông
  • dữ liệu đường truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận