1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routing centre

routing centre

Điện tử - Viễn thông
  • trung tâm chuyển liên lạc
  • trung tâm quá giang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận