1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routing

routing

Kinh tế
  • chia chọn bưu phẩm gửi đi
  • sắp xếp để chuyển thư từ đi
Kỹ thuật
  • định tuyến
  • đường
  • hành trình
  • quá trình công nghệ
  • sự chọn đường
  • sự định tuyến
  • sự phay rãnh
  • sự truyền
  • sự vạch tuyến đường
Điện
  • cách đi cáp
  • cách vạch tuyến cáp
Toán - Tin
  • chọn tuyến
  • sự tạo đường truyền
Điện lạnh
  • sự chọn đường (truyền)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận