1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routine-minded

routine-minded

/ru:"ti:n"maindid/
Tính từ
  • có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận