Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ routine-minded
routine-minded
/ru:"ti:n"maindid/
Tính từ
có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ
Thảo luận
Thảo luận