1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routine duties

routine duties

Kinh tế
  • bổn phận thường ngày
  • chức trách thường làm
  • thường vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận