1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ router

router

  • cầu dẫn
Kỹ thuật
  • bào xoi
  • bộ chọn đường
  • dao nhỏ
  • lưỡi cắt
  • lưỡi dao
Toán - Tin
  • bộ định tuyến
  • cầu dẫn, router
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận