1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roustabout

roustabout

/"raustəbaut/
Danh từ
  • người làm đủ các thứ việc
  • Anh - Mỹ công nhân bến tàu
Xây dựng
  • đốc công sản xuất
Hóa học - Vật liệu
  • kíp trưởng khai thác tiếng lóng
  • thợ khoan phụ
  • thợ lao công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận