roustabout
/"raustəbaut/
Danh từ
- người làm đủ các thứ việc
- Anh - Mỹ công nhân bến tàu
Xây dựng
- đốc công sản xuất
Hóa học - Vật liệu
- kíp trưởng khai thác tiếng lóng
- thợ khoan phụ
- thợ lao công
Chủ đề liên quan
Thảo luận