1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rouseabout

rouseabout

Danh từ
  • (Australia) người làm công ở một trại chăn cừu
  • Mỹ người khuân vác ở bến tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận