1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roundelay

roundelay

/"raudilei/
Danh từ
  • bái hát ngắn có đoạn điệp
  • tiếng chim hót
  • điệu nhảy vòng tròn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận