Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roundel
roundel
/"raund/
Danh từ
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
(như) rondeau
Thảo luận
Thảo luận