Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ round-shouldered
round-shouldered
/"raund"ʃouldəd/
Tính từ
gù
Thảo luận
Thảo luận