1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ round robin

round robin

/"raund"rɔbin/
Danh từ
  • bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
Kinh tế
  • thư thỉnh nguyện tập thể
  • thư trần tình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận