Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ round robin
round robin
/"raund"rɔbin/
Danh từ
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
Kinh tế
thư thỉnh nguyện tập thể
thư trần tình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận