1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ round off

round off

Kinh tế
  • hoàn thành
  • kết thúc
  • làm tròn số
Kỹ thuật
  • làm tròn
  • lấy tròn
Xây dựng
  • đẽo tròn
  • qui tròn số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận