1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ round figures

round figures

Kinh tế
  • số tròn
Toán - Tin
  • con số được làm tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận