Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ round-eared
round-eared
Tính từ
có tai tròn
có lá tròn (cây)
hai tai bị che (mũ)
Thảo luận
Thảo luận