1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ round-eared

round-eared

Tính từ
  • có tai tròn
  • có lá tròn (cây)
  • hai tai bị che (mũ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận