1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ round arch

round arch

Kỹ thuật
  • vòm bán nguyệt
  • vòm tròn
Xây dựng
  • cuốn La Mã
  • cuốn nửa tròn
  • cuốn tròn
  • vòm nửa tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận