1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roulette

roulette

/ru:"let/
Danh từ
  • cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
  • máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
  • đánh bài Rulet
  • toán học Rulet
Toán - Tin
  • rulet
  • trình rulet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận