Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rouleaux
rouleaux
/ru:"lou/
Danh từ
cuộn
cọc tiền xu gói giấy
Thảo luận
Thảo luận