Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roughneck
roughneck
Danh từ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
công nhân trên dàn khoan dầu
Thảo luận
Thảo luận