1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roughneck

roughneck

Danh từ
  • kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
  • công nhân trên dàn khoan dầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận