1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roughen

roughen

/"rʌfn/
Động từ
  • làm cho ráp, làm cho xù xì
Nội động từ
  • trở nên ráp, trở nên xù xì
  • động, nổi sóng biển
Kỹ thuật
  • làm cho nhám
  • làm cho ráp
  • làm cho xù xì
  • làm xù xì
Cơ khí - Công trình
  • làm ráp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận