Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roughage
roughage
/"rʌfidʤ/
Danh từ
thức ăn thô (cho vật nuôi)
chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)
Kỹ thuật
xơ cho ăn kiêng
xơ thô
Y học
chất không tiêu được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận