1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roughage

roughage

/"rʌfidʤ/
Danh từ
  • thức ăn thô (cho vật nuôi)
  • chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)
Kỹ thuật
  • xơ cho ăn kiêng
  • xơ thô
Y học
  • chất không tiêu được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận