Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-wrought
rough-wrought
/"rʌfrɔ:t/
Tính từ
mới đẽo qua loa
Kinh tế
sơ chế
thô chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận