1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rough terrain

rough terrain

Xây dựng
  • địa hình gồ ghề
  • mảnh đất mấp mô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận