1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rough surface

rough surface

Kỹ thuật
  • mặt nhám
  • mặt xù xì
Xây dựng
  • mặt gia công lồi lõm
  • mặt gia công mấp mô
Hóa học - Vật liệu
  • mặt gồ ghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận