Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-rider
rough-rider
/"rʌf,raidə/
Danh từ
người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa
quân sự
kỵ binh không chính quy
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận