Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-house
rough-house
/"rʌfhaus/
Nội động từ
tiếng lóng
làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo
Động từ
ngược đãi (ai)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận