Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-hew
rough-hew
/"rʌf"hju:/
Động từ
đẽo gọt qua loa
Kỹ thuật
gọt giũa
Xây dựng
đẽo quanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận