1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rough-hew

rough-hew

/"rʌf"hju:/
Động từ
  • đẽo gọt qua loa
Kỹ thuật
  • gọt giũa
Xây dựng
  • đẽo quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận