Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-grained
rough-grained
Tính từ
có thớ thô (gỗ)
Kỹ thuật
to hạt
Xây dựng
thô hạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận