Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-footed
rough-footed
/"rʌf"futid/
Tính từ
có lông ở chân
chim
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận