Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rough-coated
rough-coated
/"rʌf,koutid/
Tính từ
có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó)
Thảo luận
Thảo luận