1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rough-cast

rough-cast

/"rʌfkɑ:st/
Tính từ
  • có trát vữa (tường)
  • được phác qua (kế hoạch...)
Danh từ
  • lớp vữa trát tường
Động từ
  • trát vữa (vào tường)
  • phác thảo, phác qua (kế hoạch...)
Kỹ thuật
  • đúc thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận