1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rouble

rouble

/"ru:bl/ (ruble) /"ru:bl/
Danh từ
  • đồng rúp (tiền Liên-xô)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận