Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotogravure
rotogravure
/,routəgrə"vjuə/
Danh từ
cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
bức tranh in bằng máy in quay
Kinh tế
cách in bằng máy in ngay
Kỹ thuật
kỹ thuật khắc ảnh quay
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận