1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotogravure

rotogravure

/,routəgrə"vjuə/
Danh từ
  • cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
  • bức tranh in bằng máy in quay
Kinh tế
  • cách in bằng máy in ngay
Kỹ thuật
  • kỹ thuật khắc ảnh quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận