1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotatory motion

rotatory motion

Kỹ thuật
  • chuyển động quay (tròn)
Xây dựng
  • chuyển động xoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận