1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotative

rotative

/"routətiv/
Tính từ
  • quay vòng (như bánh xe)
  • (như) rotational

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận