Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotative
rotative
/"routətiv/
Tính từ
quay vòng (như bánh xe)
(như) rotational
Thảo luận
Thảo luận