1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotational symmetry

rotational symmetry

Điện tử - Viễn thông
  • sự đối xứng quay
  • sự đối xứng xoay
  • tính đối xứng xoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận