Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotation anticlockwise
rotation anticlockwise
Kỹ thuật
sự quay trái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận