Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotary table
rotary table
Kỹ thuật
bàn quay
bàn xoay
bể xoay
mâm quay
mâm xoay
Hóa học - Vật liệu
bàn quay (khoan)
bàn quay
kỹ thuật khoan
bàn rôto
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật khoan
Thảo luận
Thảo luận