1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rotary converter

rotary converter

Kỹ thuật
  • bộ biến đổi quay
  • đynamôtô
  • máy biến điện hồi chuyển
  • máy chỉnh lưu đồng bộ
  • máy đổi điện quay
Điện
  • bộ biên đổi điện quay
  • bộ biến đổi đồng bộ
  • bộ đảo điện quay
  • máy biến điện kiểu quay
Điện lạnh
  • bộ chỉnh lưu quay
  • máy biến đổi quay
  • máy đảo đồng bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận