1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rota

rota

/"routə/
Danh từ
  • bảng phân công
  • toà án tối cao (của nhà thờ La mã)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận