Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rota
rota
/"routə/
Danh từ
bảng phân công
toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
Thảo luận
Thảo luận