1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rot-gut

rot-gut

/"rɔtgʌt/
Danh từ
  • rượu mạnh uống hại dạ dày
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận