Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rot-gut
rot-gut
/"rɔtgʌt/
Danh từ
rượu mạnh uống hại dạ dày
Tính từ
uống hại dạ dày
rượu
Chủ đề liên quan
Rượu
Thảo luận
Thảo luận