1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rostrated

rostrated

/"rɔstreit/ (rostrated) /"rɔstreitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận