1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rosin

rosin

/"rɔzin/
Danh từ
  • côlôfan
Động từ
  • xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
Kinh tế
  • nhựa dẻo (dùng để làm lông lợn)
Kỹ thuật
  • nhựa thông
Hóa học - Vật liệu
  • chất côlôphan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận