rosin
/"rɔzin/
Danh từ
- côlôfan
Động từ
- xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
Kinh tế
- nhựa dẻo (dùng để làm lông lợn)
Kỹ thuật
- nhựa thông
Hóa học - Vật liệu
- chất côlôphan
Chủ đề liên quan
Thảo luận